Việt
Lãnh hải
hải phận
hải phận quôc gia
vùng hải phận quốc gia
vùng hải phận quóc gia
lãnh hải .
Anh
Territorial waters
territorial waters
Đức
Hoheitsgewässer
Territorialgewässer
Dreimeilenzone
Dreimeilenzone /í =, -n/
í =, vùng hải phận quóc gia, lãnh hải (rộng ba hải lý).
Territorialgewässer /das/
hải phận; lãnh hải (Hoheitsgewässer);
Hoheitsgewässer /das (meist PL)/
hải phận quôc gia; lãnh hải;
Dreimeilenzone /die/
vùng hải phận quốc gia; lãnh hải (rộng ba hải lý từ bờ ra biển dọc theo bờ biển);
Hoheitsgewässer /nt pl/VT_THUỶ/
[EN] territorial waters
[VI] lãnh hải
lãnh hải
- d. Phạm vi biển ven bờ, có chiều rộng quy định (thường không vượt quá 12 hải lí), thuộc chủ quyền của một nước ven biển.