Việt
lên chương trình
lập chương trình
lập kế hoạch
Anh
program billing
Đức
programmieren
eine Wirtschaftsentwicklung programmieren
lập kế hoạch phát triển kinh tế.
programmieren /(sw. V.; hat)/
lập chương trình; lên chương trình; lập kế hoạch;
lập kế hoạch phát triển kinh tế. : eine Wirtschaftsentwicklung programmieren
program billing /xây dựng/