Việt
bị mốc
thành mốc meo
lên mốc
lên meo
mốc meo
Đức
schimmeln
verschimmeln
schimmeln /(sw. V.)/
(hat/ist) bị mốc; thành mốc meo; lên mốc;
verschimmeln /(sw. V.; ist)/
lên mốc; lên meo; mốc meo; bị mốc;