Việt
lêu lỏng
la cà một thời gian dài
Anh
to hang around bad places
to fool around
Đức
herumbummeln
herumbummeln /(sw. V.) (ugs.)/
(ist) lêu lỏng; la cà một thời gian dài [in + Dat ];
to hang around bad places, to fool around