Việt
lính gác
lính canh
đội vệ binh
đội lính canh
đội cảnh giói
vệ binh.
Đức
Schildwache
Wachposten
Wie er aber vor das Tor kam, sagten die Leute, er wäre der rechte nicht, er sollte wieder fortgehen.
Tới cổng, lính canh bảo chàng không phải là người mà công chúa mong đợi, xin mời quay ngựa ra về.
Schildwache /die (veraltend)/
lính gác; lính canh;
Schildwache /f =, -n/
ngưòi] lính gác, lính canh; Schildwache Stehen đứng gác.
Wachposten /m -s, =/
đội vệ binh, đội lính canh, đội cảnh giói, lính canh, vệ binh.