Việt
lò đốt thành tro
lò thiêu
Anh
incinerator
kiln
Đức
Veraschungsofen
Veraschungsofen /m/NH_ĐỘNG/
[EN] incinerator
[VI] lò thiêu, lò đốt thành tro
incinerator, kiln
incinerator /xây dựng/