Việt
lò công nghiệp
lò
buồng đốt
lò thiêu
lò đốt
Anh
furnace
industrial furnace
industrial oven
industrial bell batch-type
Đức
Industrieofen
Lò công nghiệp
Für chemische Apparate, Druckbehälter und Industrieöfen (Standardwerkstoff für den Ofenbau).
Dùng cho các thiết bị hóa học, bình chứa chịu áp suất và các lò công nghiệp (vật liệu chuẩn trong ngành thiết kế lò).
Industrieofen /m/CT_MÁY/
[EN] furnace, industrial furnace, industrial oven
[VI] lò công nghiệp
lò, buồng đốt, lò thiêu, lò đốt, lò công nghiệp
furnace, industrial furnace, industrial oven