Việt
lò cúp
lò mù
giếng mù
lò bằng
lò nối vỉa cross ~ lò xuyên vỉa
lò ngang large ~ lò cái
Anh
blind drift
monkey drift
ort
adit
lò cúp, lò mù, giếng mù
lò bằng, lò nối vỉa cross ~ lò xuyên vỉa, lò cúp, lò ngang large ~ lò cái
blind drift, monkey drift /hóa học & vật liệu/