TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lò cúp

lò cúp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lò mù

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giếng mù

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lò bằng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lò nối vỉa cross ~ lò xuyên vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lò ngang large ~ lò cái

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

lò cúp

 blind drift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monkey drift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ort

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

adit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ort

lò cúp, lò mù, giếng mù

adit

lò bằng, lò nối vỉa cross ~ lò xuyên vỉa, lò cúp, lò ngang large ~ lò cái

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blind drift, monkey drift /hóa học & vật liệu/

lò cúp

 blind drift

lò cúp

 monkey drift

lò cúp