Việt
lò cốc
lò luyện than cốc
Anh
coke oven
coke retort
coke drum
Đức
Grude
Grudeherd
Grudeofen
Koksofengas
Khí từ lò cốc
lò cốc, lò luyện than cốc
Grude /die; -, -n/
(ugs ) lò cốc;
Grudeherd /der (früher)/
lò cốc;
Grudeofen /der/
coke drum, coke oven
(kỹ) Kokerei f
lò CỐC