Việt
lò chưng cất
lò mup
Anh
retort furnace
distilling furnace
retort bell batch-type
retort oven
Đức
Destillierofen
Die noch verbleibenden Rückstände werden einer Vakuumdestillation zugeführt.
Những chất còn lại được dẫn tới lò chưng cất chân không.
Bei ihr werden die Rückstände aus der atmosphärischen Destillation unter Vakuum nochmals erhitzt.
Những chất còn lại từ lò chưng cất khí quyển được đun nóng lần nữa trong chân không.
Destillierofen /der/
lò chưng cất;
lò mup, lò chưng cất
retort furnace /hóa học & vật liệu/