Việt
lò phản ứng dùng tấm nhiên liệu
Anh
slab pile
slab reactor
Đức
Plattenstapel
Reaktor mit Plattenelementen
Plattenstapel /m/CNH_NHÂN/
[EN] slab pile
[VI] lò phản ứng dùng tấm nhiên liệu (hạt nhân)
Reaktor mit Plattenelementen /m/CNH_NHÂN/
[EN] slab reactor
[VI] lò phản ứng dùng tấm nhiên liệu
lò phản ứng dùng tấm nhiên liệu (hạt nhân)
slab pile /vật lý/