Việt
lò sáy
buồng sáy.
óng khói lò
bếp lò
lò nưdng
Đức
Dörre
~ kanunerröhre
Dörre /f =, -n/
lò sáy, buồng sáy.
~ kanunerröhre /f =, -n/
1. óng khói lò; 2. [cái] bếp lò, lò sáy, lò nưdng; ~ kanuner