TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lò tái sinh

lò tái sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lò thu hồi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò hoàn nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lò tái sinh

regenerative furnace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 regenerated rubber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regenerative furnace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recovery bell batch-type

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

recuperative furnace

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

recuperative oven

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

regenerating furnace

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lò tái sinh

Regenerativofen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Regenerativofen /m/SỨ_TT, CT_MÁY/

[EN] regenerative furnace

[VI] lò hoàn nhiệt, lò tái sinh

Regenerativofen /m/L_KIM/

[EN] regenerating furnace

[VI] lò hoàn nhiệt, lò tái sinh

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

recovery bell batch-type

lò tái sinh

recuperative furnace

lò tái sinh, lò thu hồi

recuperative oven

lò tái sinh, lò thu hồi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regenerated rubber, regenerative furnace

lò tái sinh

regenerative furnace

lò tái sinh