Việt
lò xementit hoá
lò thấm than
lò thấm cacbon
Anh
cementation furnace
case-hardening furnace
cementing furnace
carburizing furnace
Đức
Zementierofen
Einsatzhärteofen
Zementierofen /m/L_KIM/
[EN] cementation furnace, cementing furnace
[VI] lò xementit hoá, lò thấm cacbon
Einsatzhärteofen /m/CT_MÁY/
[EN] carburizing furnace
[VI] lò thấm cacbon, lò xementit hoá
lò thấm than, lò xementit hoá