TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lò xo áp lực

lò xo áp lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lò xo áp lực

compression spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compression spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die durch eine Schraube gefesselte Druckfeder hält den Zwischen- und Druckstangenkolben im Ruhezustand auf gleichem Abstand (Bild 3).

Lò xo áp lực được một đinh ốc khóa chặt để giữ cho khoảng cách giữa piston trung gian và thanh đẩy piston được cố định trong trạng thái nghỉ (Hình 3).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compression spring

lò xo áp lực

 compression spring

lò xo áp lực