TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lò xo điều chỉnh

lò xo điều chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lò xo điều chỉnh

governor soring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adjusting soring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adjusting spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjusting soring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjusting spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 governor soring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Steigt der Öldruck über den Grenzwert, so drückt der Öldruck gegen den Regelringund die Regelfeder wird zusammengedrückt (Bild 3b).

Khi áp suất dầu tăng quá trị số giới hạn, áp suất dầu ấn lên vòng điều chỉnh khiến lò xo điều chỉnh bị nén lại (Hình 3b).

Ist der Abschaltdruck erreicht (z.B. 8,1 bar), wird dieser gegen die Federkraft der Regelfeder nach oben gedrückt.

Khi đạt tới áp suất ngắt (thí dụ 8,1 bar) thì piston điều khiển sẽ bị đẩy lên phía trên, ngược hướng lực của lò xo điều chỉnh.

Sie hat einen zusätzlichen Regelring zwischen Rotorring und Pumpengehäuse, der abhängig von Öldruck und Regelfeder verdreht wird (Bild 3).

Có thêm một vòng điều chỉnh giữa vòng rotor và vỏ bơm, vòng này được quay phụ thuộc vào áp suất dầu và lò xo điều chỉnh (Hình 3).

Fällt der Öldruck unter den Grenzdruck von beispielsweise 3,5 bar, so kann die Regelfeder den Regelring gegen den Öldruck verdrehen (Bild 3a).

Khi áp suất dầu xuống thấp hơn áp suất giới hạn thí dụ 3,5 bar, lò xo điều chỉnh có thể quay vòng điều chỉnh chống lại áp suất dầu (Hình 3a).

Sinkt durch Luftentnahme der Vorratsdruck um die Schaltspanne auf den Einschaltdruck, so drückt die Regelfeder den Steuerkolben herunter.

Khi áp suất khí nén dự trữ giảm xuống dưới vạch áp suất chuyển mạch do việc lấy khí ra, lò xo điều chỉnh sẽ đẩy piston điều khiển xuống phía dưới.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

governor soring

lò xo điều chỉnh

adjusting soring

lò xo điều chỉnh

adjusting spring

lò xo điều chỉnh

 adjusting soring, adjusting spring, governor soring

lò xo điều chỉnh