Việt
lò xo giữ
lò xo khống chế
khoá lò xo
lò xo định vị
Anh
retaining spring
Đức
Sicherungsfeder
Die 3 Druckstücke werden vom Synchronkörper geführt und durch 2 Haltefedern gegen die Schaltklauen der Schaltmuffe gepresst.
Ba chốt ép được dẫn hướng bởi thân đồng tốc và ép vào vấu khớp của ống trượt gài số nhờ 2 lò xo giữ.
Die Synchronisiereinrichtung (Bild 1) besteht aus Schaltmuffe, Synchronkörper, 3 Druckstücken, 2 Haltefedern, Synchronring und Schaltrad.
Bộ đồng tốc (Hình 1) bao gồm ống trượt gài số, thân đồng tốc, 3 chốt ép, 2 lò xo giữ, vòng đồng tốc và bánh răng gài số.
Sicherungsfeder /f/CT_MÁY/
[EN] retaining spring
[VI] lò xo khống chế, khoá lò xo, lò xo giữ, lò xo định vị