TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lò xo thanh

lò xo thanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lò xo thanh

rod spring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rod spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lò xo thanh

Stabfeder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Drehstabfedem

Lò xo thanh xoắn

Bei der Drehstabfeder wird ein Stab aus Federstahl (Bild 1) durch einen Hebel, an dem das Rad befestigt ist, auf Verdrehung beansprucht.

Lò xo thanh xoắn được làm từ một thanh kim loại làm bằng thép lò xo (Hình 1) bị xoắn lại bởi một cánh đòn gắn chặt vào bánh xe.

Bei unterschiedlichem Einfedern der Räder werden die Stabilisatoren verdreht, sie wirken wie zusätzliche Drehstabfedern, die Federung wird insgesamt härter und unkomfortabler.

Khi độ nén đàn hồi của các bánh xe khác nhau, các thanh ổn định bị xoắn lại và tác động như các lò xo thanh xoắn phụ, làm độ cứng tổng thể của bộ đàn hồi tăng lên và giảm êm dịu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rod spring

lò xo thanh

 rod spring

lò xo thanh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stabfeder /f/CƠ/

[EN] rod spring

[VI] lò xo thanh