TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lò xo trụ

lò xo trụ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

lò xo vòng

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

lò xo trụ

Annular springs

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

lò xo trụ

Ringfedern

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Rollenfreilauf besteht aus dem Freilaufring mit den Rollengleitkurven, den Rollen und den Schraubenfedern (Bild 2).

Ly hợp một chiều kiểu con lăn gồm có vòng xoay với các rãnh trượt, các con lăn và các lò xo trụ (Hình 2).

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Ringfedern

[VI] lò xo trụ, lò xo vòng

[EN] Annular springs