TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lòng đỏ

lòng đỏ

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

noãn hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấm sữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lòng đỏ

yolk

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

lòng đỏ

Dotier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dotier /m -s, =/

1. lòng đỏ, noãn hoàng; 2. nấm sữa (Lactarius deliciosus); loại nấm cây cải cúc dầu camelina crantz.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

yolk

lòng đỏ (trứng) (a)

Tổng dự trữ các chất dinh dưỡng kết hợp chặt chẽ trong tế bào chất của trứng.