Việt
lòng trắng trúng
Đức
Eiweiß
geschlagenes Eiweiß
(nấu ăn) lòng trắng được đánh phồng.
Eiweiß /n -es (hiếm) pl -e/
lòng trắng trúng; an bu min; geschlagenes Eiweiß (nấu ăn) lòng trắng được đánh phồng.