Việt
lóc cóc
lách cách
lách tách
mổ công cốc
kêu vo vo
Đức
schnarren
schnarren /I vi/
1. [kêu] lóc cóc, lách cách, lách tách, mổ công cốc (về chim gõ mõ); 2. kêu vo vo; II vi, vt nói đả đdt, nói ngọng, nói đdt, nói chót.
1) tiếng lóc cóc Getrampel n, Trampeln n; tiếng vó ngựa lóc cóc Getrampel der Gangaxt des Pferdes;
2) (làm vát vả) hart arbeiten vt; anh ấy lóc cóc làm việc một mình er arbeitet hart allein lóc ngóc sich aufzurichten bemühen, sich zu erheben bemühen