Việt
ldp ốp mặt
lát mặt
lóp áo
lớp trát
Đức
Auskleidung
Auskleidung /f =, -en (xây dựng)/
ldp ốp mặt, lát mặt, lóp áo, lớp trát; vật liệu bọc (phủ, viền); [sự, lóp] lót lò.