TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
lông nhung cắt
lông nhung cắt
1
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Anh
lông nhung cắt
cut pile
1
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Đức
lông nhung cắt
Haufen schneiden
1
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Haufen schneiden
[EN] cut pile
[VI] lông nhung cắt,