Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
rigidity core
lõi cứng (của nhà)
hardcore
lõi (khoan) cứng
hardcore
lõi cứng
rigidity core
lõi cứng (của nhà)
rigidity core /xây dựng/
lõi cứng (của nhà)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Schüttlage /f/XD/
[EN] hardcore
[VI] lõi cứng