TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lõi cuộn

lõi cuộn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lõi cuốn dây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lõi cuộn

wound core

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spool

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

 wound core

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lõi cuộn

Spule

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Wickelkern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aufrollspule

Lõi cuộn dây

Sie werdenzum Vergießen von Transformatoren, Wandlern, Spulenteilen,Batteriekästen und Kabelgarnituren verwendet.

Chúng được sử dụng để đổ khuôn các máy biến thế, thiết bị biến đổi, lõi cuộn dây, vỏ bình ắc-quy và phụ kiện dây cáp.

Aus PF-Formmassen werden z. B. Steckdosen, Spulenträger, Zahnräder, Pumpenteile, Bügeleisengriffe, Pfannenstiele oder Herdleisten gefertigt (Bild 1).

Các sản phẩm như ổ cắm điện, lõi cuộn dây, bánh răng, bộ phậnmáy bơm, tay cầm bàn ủi, cán chảo hoặc đế lò (Hình 1) được chếtạo từ phôi liệu PF.

Typische Produkte aus Schichtpressstoffen sind Isolierteile in der Elektrotechnik (Spulenträger, Trägerplatten für gedruckte Schaltungen), Zahnräder, Lager und Laufrollen.

Sản phẩm điển hình bằng chất ép ghép lớp là các bộ phận cách điện trong kỹ thuật điện (lõi cuộn dây, tấm lắp cho các mạch in), bánh răng, ổ trục và con lăn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wickelkern /m/ĐIỆN/

[EN] wound core

[VI] lõi cuộn, lõi cuốn dây

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wound core

lõi cuộn

 wound core

lõi cuộn

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Spule

[EN] spool

[VI] lõi cuộn,