Việt
Lõi nguyên tử
hạt nhân
hạt nhân nguyên tử
Anh
atomic nucleus
atomic core
Đức
Atomkern
Atomkern /m/KTH_NHÂN, V_LÝ, VLB_XẠ/
[EN] atomic core, atomic nucleus
[VI] lõi nguyên tử, hạt nhân nguyên tử
[VI] Lõi nguyên tử, hạt nhân
[EN] atomic nucleus