TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạt nhân nguyên tử

hạt nhân nguyên tử

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạt tâm

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

lõi nguyên tử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hạt nhân nguyên tử

atomic nucleus

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 atomic nucleus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

atomic core

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hạt nhân nguyên tử

Atomkern

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

hạt nhân nguyên tử

noyau atomique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Atomkern /m/KTH_NHÂN, V_LÝ, VLB_XẠ/

[EN] atomic core, atomic nucleus

[VI] lõi nguyên tử, hạt nhân nguyên tử

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hạt nhân nguyên tử,hạt tâm

[DE] Atomkern

[VI] hạt nhân nguyên tử, hạt tâm

[EN] atomic nucleus

[FR] noyau atomique

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

atomic nucleus

hạt nhân nguyên tử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

atomic nucleus

hạt nhân nguyên tử

 atomic nucleus /điện lạnh/

hạt nhân nguyên tử

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

hạt nhân nguyên tử /n/PHYSICS/

atomic nucleus (pl. nuclei)

hạt nhân nguyên tử