TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lý sinh học

lý sinh học

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sinh học phóng xạ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

lý sinh học

biophysics

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

radiobiology

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

lý sinh học

biophysisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Biophysik

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

7.2.3 Biologische Abwasserreinigung

7.2.3 Xử lý sinh học nước thải

Nennen Sie Beispiele für organische Stoffe, die durch eine biologische Bodensanierung entfernt werden können.

Cho thí dụ về vật liệu hữu cơ có thể được loại bỏ qua việc xử lý sinh học đất.

Geben Sie an, welche physikalischen und chemischen Verfahren zur Entsorgung von biologisch kontaminiertem Material geeignet sind.

Nêu rõ các phương pháp vật lý và hóa học thích hợp để xử lý sinh học vật liệu bị ô nhiễm.

Charakterisieren Sie die diskontinuierliche Prozessführung bei Bioprozessen unter besonderer Berücksichtigung der Prozessführung als Fed-Batch.

Đặc trưng của việc quản lý quá trình không liên tục trong các quy trình xử lý sinh học, có cân nhắc đặc biệt đến quá trình Fed-Batch.

Bisher wurden durch biologische Sanierungsverfahren aus Böden erfolgreich Benzin, Kerosin, Diesel- öl, organische Lösemittel, Chlorkohlenwasserstoffe (CKW), Phenole u.a. entfernt.

Cho đến nay, quá trình xử lý sinh học đã loại bỏ thành công xăng, dầu hỏa, dầu diesel, dung môi hữu cơ, các hydrocarbon CKW, phenol v.v. ra khỏi đất.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biophysics

lý sinh học

radiobiology

sinh học phóng xạ, lý sinh học

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lý sinh học

biophysisch (a); Biophysik f

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

biophysics

lý sinh học