Việt
lý thuyết xác suất
Anh
probability theory
theory of probability
theory of chances
law of probability
Đức
Wahrscheinlichkeitstheorie
Pháp
Théorie des probabilités
Wahrscheinlichkeitstheorie /die/
lý thuyết xác suất;
Lý thuyết xác suất
[DE] Wahrscheinlichkeitstheorie
[EN] probability theory
[FR] Théorie des probabilités
[VI] Lý thuyết xác suất
law of probability, probability theory, theory of chances, theory of probability
Wahrscheinlichkeitstheorie /f/TOÁN/
[VI] lý thuyết xác suất