Việt
lăng tẩm
lăng
mộ.
lăng mộ
Đức
Mausoleum
Gruft
Lenin-Mauso- leum
lăng Lê-nin.
Mausoleum /[mauzo'le:om], das; -s, ...een/
lăng; lăng tẩm; lăng mộ;
lăng Lê-nin. : Lenin-Mauso- leum
Mausoleum /n -s, -léen/
lăng, lăng tẩm, mộ.
- dt. Lăng của vua chúa và những công trình xây dựng ở khu lăng nói chung: lăng tẩm vua Hùng thăm lăng tẩm ở Huế.
Gruft f, Mausoleum n,