TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lăng tẩm

lăng tẩm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăng mộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lăng tẩm

Mausoleum

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gruft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lenin-Mauso- leum

lăng Lê-nin.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mausoleum /[mauzo'le:om], das; -s, ...een/

lăng; lăng tẩm; lăng mộ;

lăng Lê-nin. : Lenin-Mauso- leum

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mausoleum /n -s, -léen/

lăng, lăng tẩm, mộ.

Từ điển tiếng việt

lăng tẩm

- dt. Lăng của vua chúa và những công trình xây dựng ở khu lăng nói chung: lăng tẩm vua Hùng thăm lăng tẩm ở Huế.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lăng tẩm

Gruft f, Mausoleum n,