TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lĩnh vực giao

lĩnh vực có thể thuộc về nhiều hoạt động khác nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lĩnh vực giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lĩnh vực giao

Grenzgebiet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Über 80 % werden als Energieträger (Biosprit) für den Kraftstoffsektor verwendet, wo Bioethanol mit seinen weitgehend benzinähnlichen Eigenschaften der weltweit am meisten verbreitete Biokraftstoff ist (Bild 1).

Hơn 80% được sử dụng như nguồn năng lượng (nhiên liệu sinh học) cho lĩnh vực giao thông, nơi mà ethanol sinh học với các đặc tính tương tự xăng dầu làm nhiên liệu sinh học cho máy nổ, phổ biến nhất trên thế giới (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grenzgebiet /das/

lĩnh vực có thể thuộc về nhiều hoạt động khác nhau; lĩnh vực giao;