TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lĩnh vực quản lý

lĩnh vực quản lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lĩnh vực quản lý

 Management Domain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Management Domain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Auch in der Biotonne und im Restmüll ist immer mit biologischen Arbeitsstoffen der Risikogruppe 2 zu rechnen, was beispielsweise im Bereich der Abfallwirtschaft entsprechende Schutzmaßnahmen erfordert.

Cũng phải dự tính cả trong những thùng chứa vật liệu sinh học và chất thải thường vẫn còn các tác nhân sinh học của nhóm nguy cơ trước nguy hiểm sinh học 2, như trong lĩnh vực quản lý chất thải phải có các biện pháp bảo vệ thích hợp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Management Domain

lĩnh vực quản lý

Management Domain

lĩnh vực quản lý