Việt
lưới đánh cá
lưới bẫy thú
Anh
fishing net
Đức
Fischernetz
Daubel
FischerfrauFischernetz
Fischnetz
Fangnetz
Daubel /die; -n (ôsterr.)/
lưới đánh cá (Fischnetz);
FischerfrauFischernetz /das/
lưới đánh cá;
Fischnetz /das/
lưới đánh cá (Fischemetz);
Fangnetz /das (Fischereiw., Jagdw.)/
lưới bẫy thú; lưới đánh cá;
Fischernetz /nt/VT_THUỶ/
[EN] fishing net
[VI] lưới đánh cá