TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưới dây kim loại

lưới dây kim loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng rào dây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lưới dây kim loại

wire gauze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gauze wire cloth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gauze wire cloth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wire gauze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lưới dây kim loại

Drahtnetz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maschendraht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Drahtgeflecht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die beiden Leitungen sind entweder miteinander verdrillt oder durch ein Drahtgeflecht abgeschirmt.

Hai dây này hoặc được xoắn với nhau, hay được bọc lưới dây kim loại chống nhiễu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maschendraht /der/

lưới dây kim loại;

Drahtgeflecht /das/

hàng rào dây; lưới dây kim loại;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drahtnetz /nt/PTN/

[EN] wire gauze

[VI] lưới dây kim loại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gauze wire cloth

lưới dây kim loại

wire gauze

lưới dây kim loại

 gauze wire cloth

lưới dây kim loại

 wire gauze

lưới dây kim loại

 gauze wire cloth, wire gauze

lưới dây kim loại