TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưới kim loại

lưới kim loại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưới thép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vải sợi kim loại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lưới kim loại

wire cloth

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

metal gauze

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

wire gauze

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

metal mesh n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

wire fabric

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wire netting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

metal mesh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gauze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Silos im Außenbereich sind teils gemauert undbesitzen einen durchlässigen Boden aus Metallsieben.

Các silo ngoài trời cần có tường chắn một phần và có đáy bằng lưới kim loại thôngkhí.

Das Verfahren lässt sich vor allem dann wirtschaftlich einsetzen, wenn metallische Bauteile wie z. B. Gewindebuchsen so genannte Inserts, Metallfolien, Metallgewebe oder Metallgitter mit Kunststoffen verschweißt werden sollen.

Phương pháp này đặc biệt có thể áp dụng với hiệu quả kinh tế cao để hàn chất dẻo với các chi tiết kim loại như bạc ren, gọi là chi tiết ghép đặt vào trong, màng kim loại, sợi đan kim loại hoặc lưới kim loại.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Filtereinsatz besteht aus einem Gestrick aus Metall oder Kunststoff, das mit Öl benetzt ist.

Lõi lọc bằng lưới kim loại hay chất dẻo được phủ dầu.

Im Filtergehäuse befindet sich unter dem Filtereinsatz aus Metallgewebe ein Ölbad (Bild 1).

Trong vỏ bọc của bộ lọc có một bồn dầu nằm dưới lõi lọc bằng lưới kim loại (Hình 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

metal mesh

lưới kim loại

 gauze

lưới kim loại

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wire cloth

lưới kim loại

wire fabric

lưới kim loại

wire netting

lưới kim loại

wire cloth

lưới thép, lưới kim loại, vải sợi kim loại

Từ điển ô tô Anh-Việt

metal mesh n.

Lưới kim loại

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

metal gauze

lưới kim loại

wire gauze

lưới kim loại

wire cloth

lưới kim loại, lưới thép