TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
lưỡi cưa xẻ
lưỡi cưa xẻ
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
lưỡi cưa xẻ
slitting saw
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
slitting saw
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
slitting saw
/y học/
lưỡi cưa xẻ
slitting saw
/xây dựng/
lưỡi cưa xẻ
slitting saw
lưỡi cưa xẻ
slitting saw
lưỡi cưa xẻ