TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưỡi cắt răng

lưỡi cắt răng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

dao cắt răng

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

lưỡi phay Máy phay

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

lưỡi cắt răng

milling cutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutting blade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutting edge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 milling cutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mill 2 n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

mill 2 n.

(a) Lưỡi cắt răng, dao cắt răng, lưỡi phay (chạy tròn) (b) Máy phay (bào)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

milling cutter, cutting blade, cutting edge

lưỡi cắt răng

Lưỡi của dao tiếp xúc với bán thành phẩm trong công đoạn sản xuất.

The edge of the tool that makes contact with the workpiece during a machining operation.

 mill, milling cutter /cơ khí & công trình/

lưỡi cắt răng