TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưỡi phay

Lưỡi phay

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dao phay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ phay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lưỡi phay

milling cutter n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

 milling cutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

milling cutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lưỡi phay

Fräser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Frässtifte (Umlauf- oder Turbofeilen, Bild 5) werden in schlagfreien Spannfuttern eingespannt und elektrisch oder pneumatisch angetrieben.

Giũa dạng lưỡi phay ngón (Giũa quay vòng hay giũa turbo, Hình 5) được kẹp vào trong mâm cặp quay không đảo và truyền động bằng điện hay khí nén.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Anwendungsbeispiele ausgewählter Fräser mit zugehörigen Fertigungsaufgaben

Vài thí dụ ng dụng của lưỡi phay tương ng với nhiệm vụ gia công

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fräser /m -s. =/

1. (kĩ thuật) dao phay, lưỡi phay; 2. thợ phay.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 milling cutter

lưỡi phay

milling cutter

lưỡi phay

Từ điển ô tô Anh-Việt

milling cutter n.

Lưỡi phay