Việt
dao phay
thợ phay
máy cắt
mỏ cắt
dao quay nhiều điểm
lưỡi phay
thợ phay.
Anh
cutter
mill
milling cutter
rotary multipoint cutter
milling worker
Đức
Fräser
Fräser /der; -s, -/
dao phay;
thợ phay;
Fräser /m -s. =/
1. (kĩ thuật) dao phay, lưỡi phay; 2. thợ phay.
Fräser /m/XD/
[EN] cutter
[VI] máy cắt, mỏ cắt
Fräser /m/CNSX/
[EN] mill, milling cutter, rotary multipoint cutter
[VI] dao phay, dao quay nhiều điểm
Fräser /m/CT_MÁY/
[EN] milling cutter, milling worker
[VI] dao phay; thợ phay