Việt
lưỡng bội
Bộ nhiễm sắc thể
Anh
diploid
amictic
Chromosome set
Đức
Chromosomensatz
diploider
Chromosomensatz,diploider
[EN] Chromosome set, diploid
[VI] Bộ nhiễm sắc thể, lưỡng bội
Một cơ thể hay một tế bào (một phần của giao tử) có những nhiễm sắc thể xuất hiện từng đôi.
Trứng lưỡng bội không thể thụ tinh và phát triển theo kiểu sinh sản đơn tính để trở thành những con cái, thuật ngữ cũng dùng cho những con cái đẻ trứng lưỡng bội (như rotifer).