Việt
lưỡng kim
kim loại kép
Anh
bimetal
bimetallic
duplex metal
laminated metal
ply metals
Bimetals
Đức
Bimetall
Bimetalle
Bimetall-
bimetallisch
Lưỡng kim
Bimetall- (bzw. Bistahl-) Kondensatableiter
Bẫy hơi kiểu lưỡng kim (thép lưỡng kim)
Bimetall oder Stahl
Lưỡng kim hay thép
Thermobimetalle
Lưỡng kim chịu nhiệt
Aluminium-Kupfer (binär)
Nhôm-Đồng (lưỡng kim)
Bimetall /das; -s, -e (Technik)/
lưỡng kim; kim loại kép;
Bimetall /nt/CNSX/
[EN] bimetal
[VI] (thuộc) lưỡng kim, kim loại kép
Bimetall- /pref/L_KIM/
[EN] bimetallic
bimetallisch /adj/L_KIM/
[VI] lưỡng kim, kim loại kép
Bộ phận điều khiển đóng hoặc mở tiếp điểm khép kín mạch điện khi nhiẹt độ thay đổi, do sự biến dạng của hai lá kim loại có hệ số giãn nở khác nhau được ghép sát vào nhau.
[VI] lưỡng kim
[EN] Bimetals
kim loại kép, lưỡng kim
(kỹ) bimetallisch (a) lưông lự unentschlossen (a), zweifelnd
[EN] bimetal(s)
(thuộc) lưỡng kim