TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng trữ lại

lượng trữ lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lượng trữ lại

retention

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 retention

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lượng trữ lại

Gebietsrückhalt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gebietsspeicherung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retention

lượng (mưa) trữ lại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gebietsrückhalt /m/KTC_NƯỚC/

[EN] retention

[VI] lượng (mưa) trữ lại

Gebietsspeicherung /f/KTC_NƯỚC/

[EN] retention

[VI] lượng (mưa) trữ lại