Việt
lượng trữ lại
Anh
retention
Đức
Gebietsrückhalt
Gebietsspeicherung
lượng (mưa) trữ lại
Gebietsrückhalt /m/KTC_NƯỚC/
[EN] retention
[VI] lượng (mưa) trữ lại
Gebietsspeicherung /f/KTC_NƯỚC/