TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng bốc hơi

lượng bốc hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lượng bốc hơi

evaporation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evaporation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

An Stelle von ¤hv und ¤hs werden auch die Formelzeichen r und q für die Verdampfungs- bzw. Kondensationswärme und für die Schmelzwärme verwendet.

Thay vì Δhv và Δhs người ta cũng dùng ký hiệu công thức r và q cho nhiệt lượng bốc hơi cũng như ngưng tụ và cho nhiệt lượng nóng chảy.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Verdampfungswärme des Kraftstoffs

Nhiệt lượng bốc hơi của nhiên liệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

evaporation

lượng bốc hơi

 evaporation

lượng bốc hơi