TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng bụi

lượng bụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lượng bụi

dust load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dust load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dust content

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Lebensdauer der Filterelemente hängt von der Größe der Papierflä- che und von dem Staubgehalt der Luft ab.

Tuổi thọ của lõi lọc tùy thuộc vào diện tích giấy lọc và lượng bụi trong không khí.

Diese Staubmenge würde mit dem Schmieröl eine Schleifmasse bilden und starken Verschleiß, besonders an Zylinderlaufbahn, Kolben und Ventilführung verursachen.

Lượng bụi này có thể hòa trộn với dầu bôi trơn thành các hạt mài mòn và gây ra hao mòn lớn, đặc biệt ở nòng xi lanh, piston và đường dẫn xú páp

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein Anzeichen für stumpfe Messer oder einen zu großen Spalt ist ein erhöhter Staubanteil und Flusenbildung.

Dấu hiệu để nhận biết lưỡi dao cùn hoặc khe hở quá lớn là lượng bụi tăng lên.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dust content

lượng bụi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dust load

lượng bụi

 dust load

lượng bụi