TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng chất lỏng

lượng chất lỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lượng chất lỏng

Flüssigkeitsbremse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Kleinere Flüssigkeitsmengen sind sofort mit geeigneten Desinfektionsmitteln zu inaktivieren.

Với số lượng chất lỏng ít hơn thì tức thời dùng thuốc khử trùng thích hợp làm chúng bất hoạt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die aus dem Überlaufgefäß (R) auslaufende Flüssigkeit kann mit einem Messzylinder (R) gemessen werden (Bild 2).

Lượng chất lỏng thoát ra ngoài từbình tràn (C) có thể' đo được bằng một ống đo (R) (Hình 2).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Masse der Flüssigkeit

Khối lượng chất lỏng

Dosieren Stoff 2

Định lượng chất lỏng 2

Gute Flüssigkeitsrückverteilung

Phân bố đều lượng chất lỏng hồi lưu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flüssigkeitsbremse /die (Technik)/

lượng chất lỏng;