Việt
lượng chất lỏng vơi
lượng lỏng hao
Anh
ullage
Đức
Flüssigkeitsschwund
Flüssigkeitsschwund /m/DHV_TRỤ/
[EN] ullage
[VI] lượng lỏng hao, lượng chất lỏng vơi (tàu vũ trụ)
lượng chất lỏng vơi (tàu vũ trụ)