TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng chứa xơ

lượng chứa xơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàm lượng xơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lượng chứa xơ

fibre content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fiber content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 tenor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fiber content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fibre content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lượng chứa xơ

Fasergehalt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fasergehalt /m/KT_DỆT/

[EN] fiber content (Mỹ), fibre content (Anh)

[VI] hàm lượng xơ, lượng chứa xơ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fibre content

lượng chứa xơ

fiber content

lượng chứa xơ

fibre content, tenor

lượng chứa xơ

 fiber content, fibre content /dệt may/

lượng chứa xơ