TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng dòng chảy

lượng dòng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lượng dòng chảy

flow volume

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow volume

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Durchflussmengenbegrenzer. Er verhindertein plötzliches Entleeren des Erdgastanks beim Bruch einer Leitung.

Bộ giới hạn lưu lượng dòng chảy dùng để ngăn chặn sự xả hết khí bất ngờ ở bình chứa do vỡ ống dẫn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schwebekörperdurchflussmesser

Máy đo lưu lượng dòng chảy dùng phao nổi

Paddel-, Prallscheiben- (bzw. Stauscheiben-) und Kolbendurchflussmesser

Máy đo lưu lượng dòng chảy kiểu cánh gạt, kiểu đĩa chắn (hay đĩa chặn) và kiểu piston

Die dem Widerstandsthermometer entzogene Wärme ist proportional der vorbeigeströmten Masse.

Lượng nhiệt được phóng thích khi làm nguội nhiệt kế sẽ tỷ lệ với khối lượng dòng chảy qua.

Berechnung der Förderleistung Pu in Abhängigkeit vom Förderstrom Q, der Anlagenförderhöhe HA und der Dichte ® des Fördermediums und

Tính toán năng suất bơm Pu tùy thuộc vào lưu lượng dòng chảy Q, độ cao cần bơm HA và tỷ trọng ϱ của chất được bơm và

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow volume

lượng dòng chảy

 flow volume

lượng dòng chảy