Việt
lượng gió
năng lượng thổi gió
Anh
air output
blast capacity
Darunter versteht man Sensoren, die zur Erfassung der physikalischen Größen eine eigene Spannungsversorgung benötigen. Beispiele für aktive Sensoren: Heißfilm-Luftmassenmesser, Saugrohrdruckfühler, Hallgeber.
Những cảm biến chủ động là những cảm biến cần được cung cấp nguồn điện riêng để thu nhận các đại lượng vật lý, thí dụ: cảm biến đo lưu lượng gió bằng màng nhiệt, cảm biến áp suất trong đường ống nạp, cảm biến dùng hiệu ứng Hall.
lượng gió, năng lượng thổi gió